EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adolescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adolescent
adolescent /,ædou'lesns/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đang tuổi thanh niên, trẻ
adolescent river
→ sông trẻ
danh từ
người thanh niên
← Xem thêm từ adolescency
Xem thêm từ adolescents →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
ce
cent
do
dole
doles
en
ent
esc
nt
ole
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…