ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adolescents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adolescents


adolescent /,ædou'lesns/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đang tuổi thanh niên, trẻ
adolescent river → sông trẻ

danh từ


  người thanh niên

Các câu ví dụ:

1. Vietnam signed a contract to buy 20 million doses from Pfizer to immunize children and adolescents.


Xem tất cả câu ví dụ về adolescent /,ædou'lesns/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…