ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adoptable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adoptable


adoptable /ə'dɔptəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi
  có thể theo được, có thể làm theo
  có thể chọn được
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…