ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adoptee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adoptee


adoptee /,ædɔp'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con nuôi

Các câu ví dụ:

1. Family has more meaning than ever for a Vietnamese adoptee now living in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về adoptee /,ædɔp'ti:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…