EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adorability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adorability
adorability /ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
(thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
← Xem thêm từ adopts
Xem thêm từ adorable →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
AD
ad
ado
bi
do
dor
it
li
lit
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…