EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adulterations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adulterations
adulteration /ə,dʌltə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự pha, sự pha trộn
vật bị pha trộn
sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)
← Xem thêm từ adulteration
Xem thêm từ adulterator →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adult
adulteration
at
er
era
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
tera
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…