EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advertising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advertising
advertising
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
← Xem thêm từ Advertising
Xem thêm từ Advertising - sale ratio →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advert
Advertising
dv
er
in
is
si
sin
sing
ti
tis
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…