EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeration
aeration /,eiə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm thông, sự quạt gió
cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
(y học) sự làm cho (máu) lấy oxy
làm cho hả mùi (sữa)
← Xem thêm từ aerating
Xem thêm từ aerations →
Từ vựng liên quan
a
at
er
era
ion
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…