EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeroplankton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeroplankton
aeroplankton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh vật trong không khí
← Xem thêm từ aeroplanes
Xem thêm từ aeroport →
Từ vựng liên quan
a
aero
an
er
kt
la
lan
lank
on
op
pl
pla
plan
plank
plankton
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…