EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affectedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affectedly
affectedly /ə'fektidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
← Xem thêm từ affected
Xem thêm từ affectedness →
Từ vựng liên quan
a
affect
affected
ec
ect
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…