EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affreightments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affreightments
affreightment /ə'freitmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
contract of affreightment
→ giao kèo thuê tàu chở hàng
← Xem thêm từ affreightment
Xem thêm từ affricate →
Từ vựng liên quan
a
affreightment
eight
en
ent
freight
me
men
nt
re
rei
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…