EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aglossate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aglossate
aglossate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) không lưỡi
← Xem thêm từ aglomerular
Xem thêm từ aglow →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
gloss
glossa
lo
loss
os
ossa
sa
sat
sate
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…