ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aglow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aglow


aglow /ə'glou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng
  (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ
face aglow with delight → mặt hớn hở rạng rỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…