EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air brake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air brake
air brake
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
← Xem thêm từ air-borne
Xem thêm từ air-brake →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
br
bra
brake
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…