EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-brake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-brake
air-brake /'eəbreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phanh bơi
← Xem thêm từ air brake
Xem thêm từ air-brick →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
br
bra
brake
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…