EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airlifting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airlifting
airlift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cầu hàng không
← Xem thêm từ airlifted
Xem thêm từ airlifts →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airlift
ft
if
in
li
lift
lifting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…