EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aitchbones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aitchbones
aitchbone /'eitʃboun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương đùi (bò)
← Xem thêm từ aitchbone
Xem thêm từ Aitken estimator →
Từ vựng liên quan
a
ai
ait
aitch
aitchbone
bo
bone
bones
ch
chb
hb
it
itch
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…