EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Aitken estimator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Aitken estimator
Aitken estimator
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ước lượng số Aitken.
+ Xem Generalized Least Squares.
← Xem thêm từ aitchbones
Xem thêm từ aix →
Từ vựng liên quan
a
ai
ait
at
en
est
Estimator
estimator
it
ken
ma
mat
or
st
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…