estimator /'estimetiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh giá; người ước lượng
@estimator
công thức ước lượng, (thống kê) ước lượng
absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối
best e. ước lượng tốt nhất
biased e. ước lượng chệch
efficient e. ước lượng hữu hiệu
inconsistent e. ước lượng không vững
least quares e. ước lượng bình phương bé nhất
linear e. ước lượng tuyến tính
most efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất
non regular e. ước lượng không chính quy
quadraitic e. ước lượng bậc hai
ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số
regular e. ước lượng chính quy
unbiased e. ước lượng không chệch
uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo hiểm bé
đều nhất