ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Estimator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Estimator


Estimator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương thức ước lượng; Ước lượng.
+ Một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như TRUNG BÌNH hay PHƯƠNG SAI của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…