EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estimative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estimative
estimative /'estimətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để đánh giá; để ước lượng
← Xem thêm từ estimations
Xem thêm từ Estimator →
Từ vựng liên quan
at
E
e
est
ma
mat
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…