ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alarum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alarum


alarum /ə'leərəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)
  chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
alarums and excursions →(đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…