EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larum
larum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động
← Xem thêm từ larrup
Xem thêm từ larva →
Từ vựng liên quan
arum
l
la
lar
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…