EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larrup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larrup
larrup /'lærʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thông tục) đánh, đập, vụt
← Xem thêm từ larrikins
Xem thêm từ larum →
Từ vựng liên quan
l
la
lar
ru
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…