ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ larrikins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng larrikins


larrikin /'lærikin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
  thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)

tính từ


  ồn ào, om sòm
  lỗ mãng, thô bỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…