ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ larrikinism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng larrikinism


larrikinism /'lærikinizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…