EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alkaliphobic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alkaliphobic
alkaliphobic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kỵ kiềm
← Xem thêm từ alkaliphilic
Xem thêm từ alkaliresistance →
Từ vựng liên quan
a
alkali
bi
ho
hob
ic
kali
kaliph
li
lip
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…