EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allocate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allocate
allocate /'æləkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
cấp cho (ai cái gì)
phân phối, phân phát; chia phần
định rõ vị trí
@allocate
(Tech) cấp, phân định (đ)
@allocate
sắp xếp, phân bố
← Xem thêm từ Allocate
Xem thêm từ allocated →
Từ vựng liên quan
a
all
Allocate
at
ate
cat
cate
lo
loca
locate
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…