EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allowable limit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allowable limit
allowable limit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giới hạn được phép
← Xem thêm từ allowable
Xem thêm từ allowably →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
all
allow
allowable
bl
it
li
limit
lo
low
mi
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…