ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allurement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allurement


allurement /ə'ljuəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ
  cái quyến rũ, cái làm say mê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…