EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lurement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lurement
lurement /'ljuəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhử mồi, sự quyến rũ
← Xem thêm từ lured
Xem thêm từ lurer →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
l
lur
lure
me
men
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…