EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alterable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alterable
alterable /'ɔ:ltərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi
← Xem thêm từ alterability
Xem thêm từ alterable read-only storage →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
alt
alter
bl
er
era
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…