ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alterable read-only storage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alterable read-only storage


alterable read-only storage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…