EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alterne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alterne
alterne
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực bì luân phiên
← Xem thêm từ alternators
Xem thêm từ alternion →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
er
erne
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…