ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alternators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alternators


alternator /'ɔ:ltəneitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) máy dao điện

@alternator
  (Tech) máy phát điện xoay chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…