EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altigraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altigraph
altigraph /'æltigrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) máy ghi độ cao
← Xem thêm từ although
Xem thêm từ altimeter →
Từ vựng liên quan
a
alt
graph
ra
rap
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…