EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altimetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altimetry
altimetry
Phát âm
Ý nghĩa
xem altimeter
← Xem thêm từ altimetric
Xem thêm từ altisonant →
Từ vựng liên quan
a
alt
me
met
ti
time
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…