EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
altisonant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
altisonant
altisonant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hét to; khoa trương
← Xem thêm từ altimetry
Xem thêm từ altitude →
Từ vựng liên quan
a
alt
an
ant
is
iso
nt
on
so
son
sonant
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…