EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alto-relievo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alto-relievo
alto-relievo /'æltouri'li:vou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều alto relievos
(nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao
← Xem thêm từ alto-cumulus
Xem thêm từ alto-stratus →
Từ vựng liên quan
a
alt
alto
el
li
lie
re
relievo
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…