ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alto-relievo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alto-relievo


alto-relievo /'æltouri'li:vou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều alto relievos
  (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…