EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amaranths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amaranths
amaranth /'æmərænθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
(thực vật học) giống rau dền
màu tía
← Xem thêm từ amaranthine
Xem thêm từ amaryllidaceous →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amaranth
an
ant
ma
mar
nt
nth
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…