ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambivalent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambivalent


ambivalent /'æmbi'veilənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…