EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambivalent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambivalent
ambivalent /'æmbi'veilənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng
← Xem thêm từ ambivalence
Xem thêm từ ambivalently →
Từ vựng liên quan
a
ale
AM
am
bi
bivalent
en
ent
lent
mb
nt
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…