ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amenity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amenity


amenity /ə'mi:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhã nhặn, tính hoà nhã
  sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
  (số nhiều) những thú vị, những hứng thú
amenities of home life → những thú vui của đời sống gia đình
  tiện nghi
amenities of life → tiện nghi của cuộc sống
  (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…