EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amenorrhea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amenorrhea
amenorrhea /'eimenɔ'ri:ə/ (amenorrhoea) /'eimenɔ'ri:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự mất kinh
← Xem thêm từ amenity
Xem thêm từ amenorrheic →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amen
ea
en
he
me
men
meno
no
nor
or
rh
rhea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…