ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amplidyne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amplidyne


amplidyne /'æmplidain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) Ampliđyn

@amplidyne
  (Tech) bộ khuếch/phóng đại điện cơ, ampliddin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…