ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amplification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amplification


amplification /,æmplifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mở rộng
  (rađiô) sự khuếch đại
power amplification → sự khuếch đại công suất

@amplification
  (Tech) khuếch đại, phóng đại

@amplification
  sự khuếch đại, sự mở rộng
  a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh
  linear a. sự khuếch đại tuyến tính

Các câu ví dụ:

1. Localities can either do real-time RT-PCR tests, a technique that combines reverse transcription of RNA into DNA and amplification of specific DNA targets using a polymerase chain reaction (PCR), or they can wait for quick test kits.


Xem tất cả câu ví dụ về amplification /,æmplifi'keiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…