EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amplification coefficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amplification coefficient
amplification coefficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số khuếch đại
← Xem thêm từ amplification
Xem thêm từ amplification factor →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amp
amplification
at
cat
cation
ci
co
coefficient
eff
efficient
en
ent
ic
ici
if
ion
li
mp
nt
on
pl
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…