EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anabaptism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anabaptism
anabaptism /,ænə'bæptizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm lễ rửa tội lại
thuyết rửa tội lại
← Xem thêm từ ana
Xem thêm từ anabaptist →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
an
ana
apt
ba
bap
baptism
is
ism
nab
pt
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…