ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anabaptist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anabaptist


anabaptist /,ænə'bæptist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm lễ rửa tội lại
  tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…