EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anabranch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anabranch
anabranch /'ænəbrɑ:ntʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhánh vòng (của sông)
← Xem thêm từ anabolites
Xem thêm từ anacanthous →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ana
br
bra
bran
branch
ch
nab
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…