EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anagrams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anagrams
anagram /'ænəgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái
← Xem thêm từ anagrammatize
Xem thêm từ anakinetic →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
an
ana
anagram
gram
grams
ms
nag
ra
ram
rams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…